- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959761 / M600TH
Nhan đề: Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum /
DDC
| 390.0959761 / |
Tác giả CN
| Phùng, Sơn. |
Nhan đề
| Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum / Phùng Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 255 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Sơ lược về nền diện mạo các dân tộc tỉnh Kon Tum; nghệ thuật tạo hình dân gian, nhà ở, nghệ thuật kiến trúc dân gian nhà mồ của đồng bào các dân tộc tỉnh Kon Tum... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mĩ thuật dân gian |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Kon Tum |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.011356-7 |
|
000
| 01243nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46839 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89335 |
---|
005 | 201706160731 |
---|
008 | 170607s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4277-3 :|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170616073100|bhungnth|y20170607093600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959761 /|bM600TH|214 |
---|
100 | 1#|aPhùng, Sơn. |
---|
245 | 10|aMỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum /|cPhùng Sơn. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a255 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aSơ lược về nền diện mạo các dân tộc tỉnh Kon Tum; nghệ thuật tạo hình dân gian, nhà ở, nghệ thuật kiến trúc dân gian nhà mồ của đồng bào các dân tộc tỉnh Kon Tum... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMĩ thuật dân gian |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aKon Tum |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.011356-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011357
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959761 M600TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.011356
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959761 M600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|