DDC
| 390.09597177 / |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên. |
Nhan đề
| Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2016. |
Mô tả vật lý
| 299 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Then và nghi lễ Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên. Bản dịchThen giải hạn từ tiếng Thái sang tiếng Việt và một số hình ảnh về thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Then |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Điện Biên |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Mường Lay |
Tác giả(bs) CN
| Vàng, Thị Ngoạn. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011338 |
|
000
| 01394nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46818 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89314 |
---|
005 | 201706130911 |
---|
008 | 170606s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-1430-9 :|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170613091100|bhungnth|y20170606165500|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597177 /|bTH203G |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aThen giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên /|cNguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | ##|a299 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 293-295. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về Then và nghi lễ Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên. Bản dịchThen giải hạn từ tiếng Thái sang tiếng Việt và một số hình ảnh về thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc Thái |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThen |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aĐiện Biên |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aMường Lay |
---|
700 | 1#|aVàng, Thị Ngoạn. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011338 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011338
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597177 TH203G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào