|
000
| 00833nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46814 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89310 |
---|
005 | 201706130910 |
---|
008 | 170606s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-7063-6 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170613091000|bhungnth|y20170606164000|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597 /|bT455T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aTổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian /.|nQ.1 /|cNguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn nghệ dân gian |
---|
655 | ##|2btkkhcn|aTổng tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011334 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 T455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào