• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.3815 K300Th
    Nhan đề: Kĩ thuật điện tử số /

DDC 621.3815
Tác giả CN Đặng, Văn Chuyết
Nhan đề Kĩ thuật điện tử số / . Đặng Văn Chuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 207tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: Các hệ thống số đếm và mã; Những khái niệm cơ bản của điện tử số; Đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dẫn; Các họ logic số; Thiết kế các hệ logic tổ hợp; Các mạch Msi dùng cho thiết kế hệ tổ hợp; Flip - Flop; Hệ logic trình tự; Các hệ logic trình tự thường gặp; Tổng hợp hệ logic trình tự; Thực hiện hệ logic trình tự dựa trên mạch tích hợp cỡ lớn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.015069, GT.015076, GT.015080-1, GT.015088
000 01611nam a2200277 a 4500
001468
0025
004468
005201307230748
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c11600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.3815|214|bK300Th
1001#|cPTS.|aĐặng, Văn Chuyết
24510|aKĩ thuật điện tử số /|c. Đặng Văn Chuyết
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a207tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: Các hệ thống số đếm và mã; Những khái niệm cơ bản của điện tử số; Đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dẫn; Các họ logic số; Thiết kế các hệ logic tổ hợp; Các mạch Msi dùng cho thiết kế hệ tổ hợp; Flip - Flop; Hệ logic trình tự; Các hệ logic trình tự thường gặp; Tổng hợp hệ logic trình tự; Thực hiện hệ logic trình tự dựa trên mạch tích hợp cỡ lớn
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aCông nghiệp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.015069, GT.015076, GT.015080-1, GT.015088
890|a5|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:29
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.015088 CS1_Kho giáo trình 621.3815 K300Th Sách giáo trình 21
2 GT.015081 CS1_Kho giáo trình 621.3815 K300Th Sách giáo trình 14
3 GT.015080 CS1_Kho giáo trình 621.3815 K300Th Sách giáo trình 13
4 GT.015076 CS1_Kho giáo trình 621.3815 K300Th Sách giáo trình 9
5 GT.015069 CS1_Kho giáo trình 621.3815 K300Th Sách giáo trình 2