- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.204 / D500L
Nhan đề: Du lịch vòng quanh thế giới :
DDC
| 915.204 / |
Nhan đề
| Du lịch vòng quanh thế giới : Nhật Bản / Anh Côi biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2003. |
Mô tả vật lý
| 123tr. :hình ảnh ;19cm. |
Tùng thư
| Du lịch vòng quanh thế giới |
Tóm tắt
| Vài nét khái quát, đặc điểm dân tộc, địa lý, các thành phố lớn, danh lam thắng cảnh lịch sử, con người, văn hóa, lễ hội, ẩm thực, nghỉ ngơi, giải trí và những điều cần biết khi đi du lịch ở Nhật Bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Anh Côi, |
Tác giả(bs) CN
| Anh Côi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011310 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 613-0001-2 |
|
000
| 01016nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46793 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89289 |
---|
005 | 201706050957 |
---|
008 | 170605s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20190523155035|bchinm|c20170605095700|dhungnth|y20170605094100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.204 /|bD500L|214 |
---|
245 | 10|aDu lịch vòng quanh thế giới :|bNhật Bản /|cAnh Côi biên dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2003. |
---|
300 | ##|a123tr. :|bhình ảnh ;|c19cm. |
---|
490 | |aDu lịch vòng quanh thế giới |
---|
520 | ##|aVài nét khái quát, đặc điểm dân tộc, địa lý, các thành phố lớn, danh lam thắng cảnh lịch sử, con người, văn hóa, lễ hội, ẩm thực, nghỉ ngơi, giải trí và những điều cần biết khi đi du lịch ở Nhật Bản. |
---|
541 | ##|cTặng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|aNhật Bản|2BTKTVQGVN |
---|
651 | ##|aNhật Bản |
---|
700 | 1#|aAnh Côi,|eBiên dịch. |
---|
700 | 1#|aAnh Côi|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011310 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 613-0001-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011310
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.204 D500L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
613-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915204 NH124B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
613-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915204 NH124B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|