- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.359707 / Đ106C
Nhan đề: Đảng Cộng sản Việt Nam - Mười mốc son lịch sử /
DDC
| 324.359707 / |
Tác giả CN
| Phạm, Gia Đức. |
Nhan đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam - Mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều. |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2001. |
Mô tả vật lý
| 150tr. :hình ảnh ; :21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Phòng Hồ Chí Minh. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 sự kiện chính trị trong đại từ Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 3 - 2 - 1930 đến đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 9 của Đảng, mỗi đại hội là một cột mốc đánh dấu sự trương thành, phát triển của Đảng ta gắn liền với những thắng lợi của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đảng Cộng sản Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Triều, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011298 |
|
000
| 01301nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46781 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89277 |
---|
005 | 201705300959 |
---|
008 | 170530s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170530095900|bhungnth|y20170530075000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.359707 /|bĐ106C |
---|
100 | 1#|aPhạm, Gia Đức. |
---|
245 | 10|aĐảng Cộng sản Việt Nam - Mười mốc son lịch sử /|cPhạm Gia Đức, Lê Hải Triều. |
---|
260 | ##|aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | ##|a150tr. :|bhình ảnh ; :|b21cm. |
---|
490 | 0#|aTủ sách Phòng Hồ Chí Minh. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 10 sự kiện chính trị trong đại từ Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 3 - 2 - 1930 đến đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 9 của Đảng, mỗi đại hội là một cột mốc đánh dấu sự trương thành, phát triển của Đảng ta gắn liền với những thắng lợi của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐảng Cộng sản Việt nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại hội |
---|
700 | 1#|aLê, Hải Triều,|eTác giả. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011298 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011298
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.359707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|