|
000
| 00821nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46774 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89270 |
---|
005 | 201705261615 |
---|
008 | 170526s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170526161500|bhungnth|y20170526161500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153.3 /|bTR113N |
---|
245 | 10|aTrắc nghiệm năng lực tưởng tượng /|cTrà Ly dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2005. |
---|
300 | |a156tr. :|bminh họa ;|c20cm. |
---|
490 | |aTủ sách Rèn trí thông minh |
---|
541 | ##|cTặng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrò chơi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrí thông minh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrí tưởng tượng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrắc nghiệm |
---|
700 | 1#|aTrà Ly,|eDịch. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011291 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011291
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.3 TR113N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào