- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 / V115H
Nhan đề: Văn học nghệ thuật Việt Nam trong 20 năm thực hiện Cương lĩnh 1991 /
DDC
| 895.92209 / |
Nhan đề
| Văn học nghệ thuật Việt Nam trong 20 năm thực hiện Cương lĩnh 1991 / Đinh Xuân Dũng ...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia ,2012. |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề lớn của hiện thực đất nước và quốc tế từ 1991 đến nay - bối cảnh và những tác động đối với quá trình xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật Việt Nam ; đặc điểm của văn học, nghệ thuật Việt Nam từ 1945 đến 1990 ; thành tựu, đặc điểm mới và những hạn chế trong sáng tác văn học, nghệ thuật từ năm 1991 đến nay ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu văn học |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Đức. |
Tác giả(bs) CN
| Trần., Đình Sử. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011290 |
|
000
| 01350nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46773 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89269 |
---|
005 | 201705261612 |
---|
008 | 170526s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170526161300|bhungnth|y20170526161200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209 /|bV115H |
---|
245 | 10|aVăn học nghệ thuật Việt Nam trong 20 năm thực hiện Cương lĩnh 1991 /|cĐinh Xuân Dũng ...[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia ,|c2012. |
---|
300 | ##|a458 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.443 - 455. |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề lớn của hiện thực đất nước và quốc tế từ 1991 đến nay - bối cảnh và những tác động đối với quá trình xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật Việt Nam ; đặc điểm của văn học, nghệ thuật Việt Nam từ 1945 đến 1990 ; thành tựu, đặc điểm mới và những hạn chế trong sáng tác văn học, nghệ thuật từ năm 1991 đến nay ... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu văn học |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
700 | 1#|aHà, Minh Đức. |
---|
700 | 1#|aTrần., Đình Sử. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|