|
000
| 00844nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46759 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89255 |
---|
005 | 201705180900 |
---|
008 | 170413s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170518090000|bhungnth|y20170413105200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1 /|bTR527N |
---|
100 | 1#|aTần, Văn Quân |
---|
245 | 10|aTruyện nữ sinh giả mai /|cTần Văn Quân ; Cao Tự Thanh dịch. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2003. |
---|
300 | ##|a400tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aVăn học hiện đại|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn học nước ngoài|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aTrung Quốc|2btkkhcn |
---|
655 | #7|aTruyện ngắn|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aCao, Tự Thanh,|eDịch. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.011284-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011285
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 TR527N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.011284
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 TR527N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào