- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.704092 / V300T
Nhan đề: Vị thượng khách của nước Pháp năm 1946 /
DDC
| 959.704092 / |
Tác giả CN
| Trần, Đương. |
Nhan đề
| Vị thượng khách của nước Pháp năm 1946 / Trần Đương. |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2002. |
Mô tả vật lý
| 242tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Kể về cuộc viếng thăm chính thức Pháp của Bác Hồ (31-5 đến 20-10), chỉ đạo cuộc đàm phán Phôngtennơbrô, những hoạt động ngoại giao tranh thủ mọi diễn đàn để giải thích cuộc đấu tranh chính nghĩa và thiện chí hoà bình của nhân dân Việt Nam, tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân Pháp & thế giới đối với cuộc đấu tranh ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động cách mạng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011281 |
|
000
| 01166nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 46757 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89253 |
---|
005 | 201704131046 |
---|
008 | 170413s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170413104600|bhungnth|y20170413104500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.704092 /|bV300T |
---|
100 | 1#|aTrần, Đương. |
---|
245 | 10|aVị thượng khách của nước Pháp năm 1946 /|cTrần Đương. |
---|
260 | ##|aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2002. |
---|
300 | ##|a242tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aKể về cuộc viếng thăm chính thức Pháp của Bác Hồ (31-5 đến 20-10), chỉ đạo cuộc đàm phán Phôngtennơbrô, những hoạt động ngoại giao tranh thủ mọi diễn đàn để giải thích cuộc đấu tranh chính nghĩa và thiện chí hoà bình của nhân dân Việt Nam, tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân Pháp & thế giới đối với cuộc đấu tranh ở Việt Nam |
---|
600 | ##|aHồ, Chí Minh,|cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia,|d1890-1969,|zViệt Nam. |
---|
650 | #7|aHoạt động cách mạng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011281
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.704092 V300T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|