|
000
| 00780nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46727 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89223 |
---|
005 | 201703291621 |
---|
008 | 170329s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170329162200|bhungnth|y20170329162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.269597|bNGH300L |
---|
100 | 1#|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aNghi lễ - lễ hội Êđê /|cTrương Bi |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2010 |
---|
300 | ##|a263tr. ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011251 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.269597 NGH300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào