|
000
| 00879nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46708 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89204 |
---|
005 | 201703210955 |
---|
008 | 170321s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170321095500|bhungnth|y20170321093100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620|bPH110T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Khanh|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aPhát triển năng lực và tư duy kĩ thuật /|cNguyễn Trọng Khanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2011 |
---|
300 | ##|a100tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.99 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aTư duy|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNăng lực|2btkkhcn |
---|
650 | #7|akĩ thuật|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083208-17 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083217
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083216
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083215
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083214
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083213
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083212
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083211
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083210
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083209
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083208
|
CS1_Kho giáo trình
|
620 PH110T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào