DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phúc Thuần |
Nhan đề
| Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Văn Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2011 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Thuyết tương đối. Trường điện từ trong chân không. Trường điện từ trong môi trường liên tục. Điện trường không đổi. Từ trường không đổi. Trường điện từ chuẩn dừng. Trường điện từ tự do... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.083178-87 |
|
000
| 01232nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46706 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89202 |
---|
005 | 201703210837 |
---|
008 | 170321s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170321083700|bhungnth|y20170321083400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.1|bĐ305Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phúc Thuần |
---|
245 | 10|aĐiện động lực học /|cNguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Văn Thuận |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2011 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.239 |
---|
520 | ##|aThuyết tương đối. Trường điện từ trong chân không. Trường điện từ trong môi trường liên tục. Điện trường không đổi. Từ trường không đổi. Trường điện từ chuẩn dừng. Trường điện từ tự do... |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thuận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083178-87 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083187
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083186
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083185
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083184
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083183
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083182
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083181
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083180
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083179
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083178
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 Đ305Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào