- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 Đ301L
Nhan đề: Địa lí nông lâm thủy sản Việt Nam /
|
000
| 01113nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46679 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89175 |
---|
005 | 201703021554 |
---|
008 | 170302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045421354|c69000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170302155400|bhungnth|y20170302155000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9597|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí nông lâm thủy sản Việt Nam /|cNguyễn Minh Tuệ , Lê Thông đồng chủ biên ; Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung ... [và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.281 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNông sản|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThủy sản|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLâm sản|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aLê, Mỹ Dung |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Trang Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.083016-20 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083020
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.083019
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.083018
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.083017
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.083016
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|