- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.7 PH561P
Nhan đề: Phương pháp nghiên cứu khoa học trong dạy - học Địa lí / :
DDC
| 910.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Phúc |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học trong dạy - học Địa lí / : Tài liệu dùng cho các hệ đào tạo từ xa, chuyên tu, tại chức, chính quy, thạc sĩ và nghiên cứu sinh / Nguyễn Trọng Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2011 |
Mô tả vật lý
| 116tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy và học-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082996-3005 |
|
000
| 01037nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46676 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89172 |
---|
005 | 201703021507 |
---|
008 | 170302s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170302150700|bhungnth|y20170302145100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.7|214|bPH561P |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Phúc |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu khoa học trong dạy - học Địa lí / :|bTài liệu dùng cho các hệ đào tạo từ xa, chuyên tu, tại chức, chính quy, thạc sĩ và nghiên cứu sinh /|cNguyễn Trọng Phúc |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2011 |
---|
300 | ##|a116tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.115 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aPhương pháp|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDạy và học|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082996-3005 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083005
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083004
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083003
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083002
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083001
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083000
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082999
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082998
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082997
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082996
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.7 PH561P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|