DDC
| 330.9 |
Tác giả CN
| Ông, Thị Đan Thanh |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội thế giới : Toàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu / Ông Thị Đan Thanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082986-95 |
|
000
| 01072nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46675 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89171 |
---|
005 | 201703021448 |
---|
008 | 170302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405840|c47000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170302144800|bhungnth|y20170302144400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aÔng, Thị Đan Thanh |
---|
245 | 10|aĐịa lí kinh tế - xã hội thế giới :|bToàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu /|cÔng Thị Đan Thanh |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.187 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aKinh tế|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aXã hội|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThế giới|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082986-95 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082995
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082994
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082993
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082992
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082991
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082990
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082989
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082988
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082987
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082986
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào