|
000
| 01083nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46674 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89170 |
---|
005 | 201703021442 |
---|
008 | 170302s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c85000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170302144300|bhungnth|y20170302143300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aÔng, Thị Đan Thanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên Bang Nga /|cÔng Thị Đan Thanh chủ biên; ThS. Tô Thị Hồng Nhung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2012 |
---|
300 | ##|a415tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.412 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aKinh tế|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aXã hội|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLiên Bang Nga|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aChâu Âu|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aTô, Thị Hồng Nhung|cThS. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082976-85 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082985
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082984
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082983
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082982
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082981
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082980
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082979
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082978
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082977
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082976
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào