- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.91597 Đ301L
Nhan đề: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam /
|
000
| 01122nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 46673 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89169 |
---|
005 | 201703011514 |
---|
008 | 170301s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405857|c98000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170301151500|bhungnth|y20170301151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.91597|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí kinh tế - xã hội Việt Nam /|cLê Thông chủ biên; Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a496tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.492 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aKinh tế|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aXã hội|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
700 | 1#|aLê, Mỹ Dung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Phú |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082966-75 |
---|
890 | |a10|b54|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082975
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082974
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082973
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082972
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082970
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.082969
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.082968
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.082967
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.082966
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.082971
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-03-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|