DDC 380.9597
Tác giả CN Nguyễn, Minh Tuệ
Nhan đề Địa lí dịch vụ /. .T.2 , Địa lí thương mại và du lịch /Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, (đồng chủ biên), Phạm Ngọc Trụ, Trương Văn Cảnh ... [và những người khác]
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2013
Mô tả vật lý 279tr ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Dịch vụ-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Địa lí-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Giao thông vận tải-btkkhcn
Tác giả(bs) CN Lê, Thông
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Trụ
Tác giả(bs) CN Trương, Văn Cảnh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.082936-45, GT.083362-71
000 01190nam a2200313 a 4500
00146670
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489166
005201703011449
008170301s2013 vm| vie
0091 0
020##|c60000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170301145000|bhungnth|y20170301144600|zhungnth
0410#|avie
08214|a380.9597|214|bĐ301L
1001#|aNguyễn, Minh Tuệ|echủ biên
24510|aĐịa lí dịch vụ /.|n.T.2 ,|pĐịa lí thương mại và du lịch /|cNguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, (đồng chủ biên), Phạm Ngọc Trụ, Trương Văn Cảnh ... [và những người khác]
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2013
300##|a279tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.277
541##|cMua
650#7|aDịch vụ|2btkkhcn
650#7|aĐịa lí|2btkkhcn
650#7|aGiao thông vận tải|2btkkhcn
7001#|aLê, Thông|eChủ biên
7001#|aPhạm, Ngọc Trụ
7001#|aTrương, Văn Cảnh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.082936-45, GT.083362-71
890|a20|b7|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.083371 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 20
2 GT.083370 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 19
3 GT.083369 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 18
4 GT.083368 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 17
5 GT.083367 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 16
6 GT.083366 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 15
7 GT.083365 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 14
8 GT.083364 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 13
9 GT.083363 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 12
10 GT.083362 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 11