|
000
| 01200nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46669 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89165 |
---|
005 | 201703011449 |
---|
008 | 170301s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045404966|c79000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170301145000|bhungnth|y20170301143800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a380.9597|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí dịch vụ /.|n.T.1 ,|pĐịa lí giao thông vận tải /|cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ đồng chủ biên; Lê Mỹ Dung, Nguyễn Thị Minh Hương ... [và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a256tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.256 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aDịch vụ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aGiao thông vận tải|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aLê, Mỹ Dung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Minh Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082926-35 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082935
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082934
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082933
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082932
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082931
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082930
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082929
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082928
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082927
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082926
|
CS1_Kho giáo trình
|
380.9597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|