- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516.2 B103T
Nhan đề: Bài tập Hình học họa hình /
DDC
| 516.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thành |
Nhan đề
| Bài tập Hình học họa hình / Nguyễn Kim Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2011 |
Mô tả vật lý
| 122tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 10 chương nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức môn học Hình học họa hình, biết vận dụng kiến thức để giải quyết được cơ bản một số vấn đề thuộc lĩnh vực môn học. Qua đó,sinh viên sẽ biết phân tích, so sánh, đánh giá các phương pháp giải quyết vấn đề mà môn học đã cung cấp. Cấu trúc sách gồm có phần tóm tắt nội dung cơ bản, một vài ví dụ và phần bài tập theo mỗi chương.. Phần cuối sách là bài tập lớn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082916-25 |
|
000
| 01507nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46668 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89164 |
---|
005 | 201703011432 |
---|
008 | 170301s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170301143200|bhungnth|y20170301143100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.2|214|bB103T |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Kim Thành |
---|
245 | 10|aBài tập Hình học họa hình /|cNguyễn Kim Thành |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2011 |
---|
300 | ##|a122tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.122 |
---|
520 | ##|aSách gồm 10 chương nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức môn học Hình học họa hình, biết vận dụng kiến thức để giải quyết được cơ bản một số vấn đề thuộc lĩnh vực môn học. Qua đó,sinh viên sẽ biết phân tích, so sánh, đánh giá các phương pháp giải quyết vấn đề mà môn học đã cung cấp. Cấu trúc sách gồm có phần tóm tắt nội dung cơ bản, một vài ví dụ và phần bài tập theo mỗi chương.. Phần cuối sách là bài tập lớn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082916-25 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082925
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082924
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082923
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082922
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082921
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082920
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082919
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082918
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082917
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082916
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|