|
000
| 00986nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46667 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89163 |
---|
005 | 201703011429 |
---|
008 | 170301s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045404041|c58000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170301143000|bhungnth|y20170301142700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.14|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Chính Cương |
---|
245 | 10|aBài tập phương pháp toán lí /|cNguyễn Chính Cương |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.232 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aBài tập|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aPhương pháp|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aElliptic|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aParabolic|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aToán lí|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082906-15 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082915
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082914
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082913
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082912
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082911
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082910
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082909
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082908
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082907
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082906
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào