DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Lam, Thi Hoa Binh |
Nhan đề
| Egeo : Answer key / Lam Thi Hoa Binh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 63 tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham khảo-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.082889-90 |
|
000
| 00729nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46664 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89160 |
---|
005 | 201703011016 |
---|
008 | 170301s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170301101600|bhungnth|y20170301101000|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.34|214|bE201E |
---|
100 | 1#|aLam, Thi Hoa Binh |
---|
245 | 10|aEgeo :|bAnswer key /|cLam Thi Hoa Binh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a63 tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|aĐịa lý|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTham khảo|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aAnh|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.082889-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082890
|
CS1_Kho giáo trình
|
428.34 E201E
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.082889
|
CS1_Kho giáo trình
|
428.34 E201E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào