|
000
| 00744nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46657 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89153 |
---|
005 | 201702281649 |
---|
008 | 170228s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170228164900|bhungnth|y20170228161900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a529|214|bL302P |
---|
100 | 1#|aThái Hoàng |
---|
245 | 10|aLịch pháp học đại cương /|cThái Hoàng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2008 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c24 cm |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aLịch Pháp|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLịch Việt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLịch học|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.082869-73 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082873
|
CS1_Kho giáo trình
|
529 L302P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.082871
|
CS1_Kho giáo trình
|
529 L302P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
GT.082870
|
CS1_Kho giáo trình
|
529 L302P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT.082869
|
CS1_Kho giáo trình
|
529 L302P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
GT.082872
|
CS1_Kho giáo trình
|
529 L302P
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào