- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử Sử học thế giới / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử Sử học thế giới / : Sơ giản / Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình đồng chủ biên; Trần Vĩnh Tường,…[et al ] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2014 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày : Sử học thời cổ đại,thời trung đại, thời cận đại và thời kỳ hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vĩnh Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082834-43 |
|
000
| 01188nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46652 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89148 |
---|
005 | 201702271619 |
---|
008 | 170227s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170227162000|bhungnth|y20170227161400|zhungnth |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên|eChủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử Sử học thế giới / :|bSơ giản /|cPhan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình đồng chủ biên; Trần Vĩnh Tường,…[et al ] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2014 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.166 |
---|
520 | ##|aTrình bày : Sử học thời cổ đại,thời trung đại, thời cận đại và thời kỳ hiện đại |
---|
650 | #7|aLịch sử|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThế giới|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thanh Bình|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Vĩnh Tường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082834-43 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082843
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082842
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082841
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082840
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082839
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082838
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082837
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082836
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082835
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082834
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|