- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.702 M458S
Nhan đề: Một số chuyên đề Lịch sử cổ trung đại Việt Nam /.
DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Cảnh Minh |
Nhan đề
| Một số chuyên đề Lịch sử cổ trung đại Việt Nam /. T.2 / Nguyễn Cảnh Minh chủ biên, Đào Tố Uyên, Nguyễn Duy Bính |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2013 |
Mô tả vật lý
| 164tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tố Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Bính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082824-33 |
|
000
| 01087nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46651 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89147 |
---|
005 | 201702271606 |
---|
008 | 170227s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170227160600|bhungnth|y20170227160300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.702|214|bM458S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn,Cảnh Minh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aMột số chuyên đề Lịch sử cổ trung đại Việt Nam /.|nT.2 /|cNguyễn Cảnh Minh chủ biên, Đào Tố Uyên, Nguyễn Duy Bính |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2013 |
---|
300 | ##|a164tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.163 |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLịch sử|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aĐào, Tố Uyên |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Duy Bính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082824-33 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082833
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082832
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082831
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082830
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082829
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082828
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082827
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082826
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082825
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082824
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.702 M458S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|