- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.70072 L302S
Nhan đề: Lịch sử Sử học Việt Nam /
DDC
| 959.70072 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử Sử học Việt Nam / Chủ biên Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Cảnh Minh,…[et al ] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2011 |
Mô tả vật lý
| 392tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Lịch sử sử học: đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu, sử học VN từ đầu thế kỷ 10 đến nửa sau TK 19, từ nửa sau TK 19 đến 1945 và đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082814-23 |
|
000
| 01080nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46650 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89146 |
---|
005 | 201702271600 |
---|
008 | 170227s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170227160100|bhungnth|y20170227160000|zhungnth |
---|
082 | 14|a959.70072|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên |
---|
245 | 10|aLịch sử Sử học Việt Nam /|cChủ biên Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Cảnh Minh,…[et al ] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2011 |
---|
300 | ##|a392tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.391-392;Phụ lục tr.339-388 |
---|
520 | ##|aLịch sử sử học: đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu, sử học VN từ đầu thế kỷ 10 đến nửa sau TK 19, từ nửa sau TK 19 đến 1945 và đến nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082814-23 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082823
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082822
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082821
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082820
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082819
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082818
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082817
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082816
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082815
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082814
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.70072 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|