- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam /. T.7 , Từ 1954 đến 1975 /Trần Bá Đệ chủ biên, Lê Cung |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2012 |
Mô tả vật lý
| 337tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Miền Bắc đấu tranh chống Mĩ - Diệm cưỡng ép đồng bào di cư, hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, cải tạo quan hệ sản xuất; Miền Nam đấu tranh chống chế độ Mĩ - Diệm, gìn giữ hòa bình (1954 - 1960); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, chiến đấu chống chiến lược " chiến tranh đặc biệt" của đế quốc Mĩ ở miền Nam (1961 - 1965); Chiến đấu chống chiến lược " Chiến tranh cục bộ" ở miền Nam và chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất của đế quốc Mĩ (1965-1968); Chiến đấu chống chiến lược " Việt Nam hóa chiến tranh" ở miền Nam và chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ hai của đế quốc Mĩ (1969-1973); Khôi phục và phát triển kinh tế - văn hóa miền Bắc, củng cố quốc phòng, ra sức chi viện cho tiền tuyến , giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973 - 1975). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082794-803 |
|
000
| 02002nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46648 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89144 |
---|
005 | 201702271556 |
---|
008 | 170227s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c56000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170227155700|bhungnth|y20170227155300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Bá Đệ|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Việt Nam /.|nT.7 ,|pTừ 1954 đến 1975 /|cTrần Bá Đệ chủ biên, Lê Cung |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2012 |
---|
300 | ##|a337tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Miền Bắc đấu tranh chống Mĩ - Diệm cưỡng ép đồng bào di cư, hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, cải tạo quan hệ sản xuất; Miền Nam đấu tranh chống chế độ Mĩ - Diệm, gìn giữ hòa bình (1954 - 1960); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, chiến đấu chống chiến lược " chiến tranh đặc biệt" của đế quốc Mĩ ở miền Nam (1961 - 1965); Chiến đấu chống chiến lược " Chiến tranh cục bộ" ở miền Nam và chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất của đế quốc Mĩ (1965-1968); Chiến đấu chống chiến lược " Việt Nam hóa chiến tranh" ở miền Nam và chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ hai của đế quốc Mĩ (1969-1973); Khôi phục và phát triển kinh tế - văn hóa miền Bắc, củng cố quốc phòng, ra sức chi viện cho tiền tuyến , giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973 - 1975). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aLê, Cung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082794-803 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082803
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082802
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082801
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082800
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082799
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082798
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082797
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082796
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082795
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082794
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|