• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 891.7009 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình văn học Nga /

DDC 891.7009
Tác giả CN Đỗ, Hải Phong
Nhan đề Giáo trình văn học Nga / Đỗ Hải Phong
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2015
Mô tả vật lý 216tr ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Văn học-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Nga-btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.082693-7
000 00809nam a2200265 a 4500
00146633
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489127
005201701091550
008170109s2015 vm| vie
0091 0
020##|a9786045406540|c55000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170109155100|bhungnth|y20170109153600|zhungnth
0410#|avie
08214|a891.7009|214|bGI-108T
1001#|aĐỗ, Hải Phong
24510|aGiáo trình văn học Nga /|cĐỗ Hải Phong
250##|aTái bản lần thứ 2
260##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015
300##|a216tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.216
541##|cMua
650#7|aVăn học|2btkkhcn
650#7|aNga|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.082693-7
890|a5|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.082697 CS1_Kho giáo trình 891.7009 GI-108T Sách giáo trình 5
2 GT.082696 CS1_Kho giáo trình 891.7009 GI-108T Sách giáo trình 4
3 GT.082695 CS1_Kho giáo trình 891.7009 GI-108T Sách giáo trình 3
4 GT.082694 CS1_Kho giáo trình 891.7009 GI-108T Sách giáo trình 2
5 GT.082693 CS1_Kho giáo trình 891.7009 GI-108T Sách giáo trình 1