DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt ở Trung học phổ thông / Bùi Minh Toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2010 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;24cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm :Tổng quan; Hệ thống các chủ đề trong nội dung dạy học Tiếng Việt ở Trung học phổ thông; Những gợi dẫn về dạy học phần Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học phổ thông-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082603-12 |
|
000
| 01070nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46621 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89115 |
---|
005 | 201701091007 |
---|
008 | 170109s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170109100700|bhungnth|y20170109093000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt ở Trung học phổ thông /|cBùi Minh Toán |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2010 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c24cm |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm :Tổng quan; Hệ thống các chủ đề trong nội dung dạy học Tiếng Việt ở Trung học phổ thông; Những gợi dẫn về dạy học phần Tiếng Việt |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTrung học phổ thông|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082603-12 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082612
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082610
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.082609
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.082608
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.082607
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.082606
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.082605
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.082603
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:04-10-2019
|
|
|
9
|
GT.082611
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:23-11-2021
|
|
|
10
|
GT.082604
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:14-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào