- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học /
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2015 |
Mô tả vật lý
| 190tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu: Bản chất xã hội và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu; Quan hệ cội nguồn của ngôn ngữ; Quan hệ loại hình của ngôn ngữ; Chữ viết; Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082593-602 |
|
000
| 01204nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46620 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89114 |
---|
005 | 202410011642 |
---|
008 | 170109s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405697|c55000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241001164248|bukh049|c20170109092900|dhungnth|y20170109092200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9228|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aGiáo trình dẫn luận ngôn ngữ học /|cBùi Minh Toán |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2015 |
---|
300 | ##|a190tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.190 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu: Bản chất xã hội và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu; Quan hệ cội nguồn của ngôn ngữ; Quan hệ loại hình của ngôn ngữ; Chữ viết; Ngôn ngữ học |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNgôn ngữ|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082593-602 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/bùi minh toán/bùi minh toán_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b55|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082602
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082599
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.082598
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.082596
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.082593
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
GT.082597
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-11-2020
|
|
|
7
|
GT.082595
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
8
|
GT.082594
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
9
|
GT.082601
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:22-12-2024
|
|
|
10
|
GT.082600
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-02-2025
|
|
|
|
|
|
|
|