DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Ngôn ngữ với văn chương / GS.TS. Bùi Minh Toán |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2016 |
Mô tả vật lý
| 268tr ;24cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn chương-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082583-92 |
|
000
| 01275nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46619 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89113 |
---|
005 | 201701090919 |
---|
008 | 170109s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045421369|c78000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170109092000|bhungnth|y20170109090100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9225|214|bNG454N |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ với văn chương / GS.TS. Bùi Minh Toán |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2016 |
---|
300 | ##|a268tr ;|c24cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.266 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn chương|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNgôn ngữ|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082583-92 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082592
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082591
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082590
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082589
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082586
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.082585
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.082584
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.082583
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.082587
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
|
10
|
GT.082588
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 NG454N
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào