• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 NG454N
    Nhan đề: Ngôn ngữ với văn chương / GS.TS. Bùi Minh Toán

DDC 495.9225
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Ngôn ngữ với văn chương / GS.TS. Bùi Minh Toán
Lần xuất bản In lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2016
Mô tả vật lý 268tr ;24cm
Tóm tắt Nội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề Văn học-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Văn chương-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082583-92
000 01275nam a2200289 a 4500
00146619
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489113
005201701090919
008170109s2016 vm| vie
0091 0
020##|a9786045421369|c78000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170109092000|bhungnth|y20170109090100|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9225|214|bNG454N
1001#|cGS.TS.|aBùi, Minh Toán
24510|aNgôn ngữ với văn chương / GS.TS. Bùi Minh Toán
250##|aIn lần thứ hai
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2016
300##|a268tr ;|c24cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.266
520##|aNội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ
541##|cMua
650#7|aVăn học|2btkkhcn
650#7|aVăn chương|2btkkhcn
650#7|aNgôn ngữ|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082583-92
890|a10|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.082592 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 10
2 GT.082591 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 9
3 GT.082590 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 8
4 GT.082589 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 7
5 GT.082586 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 4
6 GT.082585 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 3
7 GT.082584 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 2
8 GT.082583 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 1
9 GT.082587 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 5 Hạn trả:25-03-2024
10 GT.082588 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 6 Hạn trả:21-02-2025