- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Kh500V
Nhan đề: Giáo trình nhập môn khu vực học và Việt Nam học /
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Trần, Lê Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn khu vực học và Việt Nam học / Trần Lê Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2013 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu: Khu vực học; Việt Nam học và Việt Nam học trong cách nhìn của thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu vực học-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082563-72 |
|
000
| 01056nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46617 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89111 |
---|
005 | 202410240829 |
---|
008 | 170109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241024083000|bukh392|c20170109084800|dhungnth|y20170109084500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.97|214|bKh500V |
---|
100 | 1#|aTrần, Lê Bảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình nhập môn khu vực học và Việt Nam học /|cTrần Lê Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2013 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.286 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu: Khu vực học; Việt Nam học và Việt Nam học trong cách nhìn của thế giới |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aKhu vực học|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082563-72 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/46617 nhapmonkhuvuchoc/tranlebao_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b34|c1|d7 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082571
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.082570
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.082567
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.082566
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.082565
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.082564
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.082563
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.082568
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-01-2023
|
|
|
9
|
GT.082572
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:22-11-2024
|
|
|
10
|
GT.082569
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:22-11-2024
|
|
|
|
|
|
|
|