- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 PH250B
Nhan đề: Phê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 /
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Phê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 / Nguyễn Văn Long( ch.b),... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2012 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;24cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm : Nhận thức về bản chất, đối tượng, chức năng và vai trò của phê bình văn học; Tình hình diễn biến và diện mạo của phê bình văn học 1975 -2005; Đội ngũ tác giả và các khuynh hướng phê bình văn học ; Tổng quan phê bình văn học của người Việt Nam ở nước ngoài từ 1975-nay; Nhìn chung về thành tựu và hạn chế của phê bình văn học 1975-2005 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Phê bình-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hạnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn ,Văn Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phượng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.082543-52, GT.084263-7 |
|
000
| 01701nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 46615 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89109 |
---|
005 | 202410221542 |
---|
008 | 170109s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241022154209|bukh049|c20180125160600|dtrangntt|y20170109073900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bPH250B |
---|
245 | 10|aPhê bình văn học Việt Nam 1975 - 2005 /|cNguyễn Văn Long( ch.b),... [và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2012 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c24cm |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm : Nhận thức về bản chất, đối tượng, chức năng và vai trò của phê bình văn học; Tình hình diễn biến và diện mạo của phê bình văn học 1975 -2005; Đội ngũ tác giả và các khuynh hướng phê bình văn học ; Tổng quan phê bình văn học của người Việt Nam ở nước ngoài từ 1975-nay; Nhìn chung về thành tựu và hạn chế của phê bình văn học 1975-2005 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aPhê bình|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aChu, Văn Sơn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Bình |
---|
700 | 1#|aTrần, Hạnh Mai |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Toàn |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thu Thủy |
---|
700 | 1#|aMai, Anh Tuấn |
---|
700 | 1#|aNguyễn ,Văn Hiếu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Long|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Phượng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.082543-52, GT.084263-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/nguyenvanlong/nguyenvanlong_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b13|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084267
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.084266
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.084265
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.084264
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.084263
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.082552
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.082551
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.082550
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.082549
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.082548
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 PH250B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|