- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 V115X
Nhan đề: Văn xuôi Việt Nam sau 1975 /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Nhan đề
| Văn xuôi Việt Nam sau 1975 / Nguyễn Thị Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm : Văn xuôi Việt Nam sau 1975 - Bước ngoặt lịch sử; Tiểu thuyết Việt Nam sau 1975 - Một số loại hình tiêu biểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn xuôi-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): 102000566-7, GT.082503-12, GT.084030-9 |
|
000
| 01104nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46609 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89103 |
---|
005 | 202205261512 |
---|
008 | 170104s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978604540514|c49000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220526151243|bhanttn|c20200817151716|dcantc|y20170104164000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bV115X |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Bình |
---|
245 | 10|aVăn xuôi Việt Nam sau 1975 /|cNguyễn Thị Bình |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.173 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm : Văn xuôi Việt Nam sau 1975 - Bước ngoặt lịch sử; Tiểu thuyết Việt Nam sau 1975 - Một số loại hình tiêu biểu |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn xuôi|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): 102000566-7, GT.082503-12, GT.084030-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/ngthibinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b71|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084039
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.084037
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.084036
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.084035
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.084034
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.084033
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.084032
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.084031
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
102000566
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.084030
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 V115X
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|