DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Đặng, Thu Thủy |
Nhan đề
| Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay những đổi mới cơ bản / Đặng Thu Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm : Đổi mới quan niệm thơ; Đổi mới về cảm hứng; Đổi mới một số phương diện hình thức nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ trữ tình-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082493-502 |
|
000
| 01156nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46608 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89102 |
---|
005 | 201701041639 |
---|
008 | 170104s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045421789|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170104163900|bhungnth|y20170104163400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTH460T |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thu Thủy |
---|
245 | 10|aThơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay những đổi mới cơ bản /|cĐặng Thu Thủy |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.150 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm : Đổi mới quan niệm thơ; Đổi mới về cảm hứng; Đổi mới một số phương diện hình thức nghệ thuật |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThơ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThơ trữ tình|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082493-502 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082502
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082501
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082500
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082499
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082498
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082496
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.082494
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.082493
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
9
|
GT.082497
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-01-2025
|
|
|
10
|
GT.082495
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 TH460T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:28-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào