DDC
| 306.09 |
Tác giả CN
| Trần, Lê Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa phương Đông / Trần Lê Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 340 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm: Những vấn đề chung về Đông Phương học và văn hóa Phương Đông; Văn hóa Trung Quốc; Văn hóa Ấn Độ ; Văn hóa Nhật Bản; Văn hóa Đông Nam Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Phương Đông |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương Đông-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.082483-92, GT.084325-6 |
|
000
| 01067nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46607 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89101 |
---|
005 | 201701041635 |
---|
008 | 170104s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c69000|a8935220517484 : |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220823102402|bchinm|c20170104163500|dhungnth|y20170104155100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.09|214|bGI-108T |
---|
100 | 1#|aTrần, Lê Bảo|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn hóa phương Đông /|cTrần Lê Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2012 |
---|
300 | ##|a340 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.337 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu gồm: Những vấn đề chung về Đông Phương học và văn hóa Phương Đông; Văn hóa Trung Quốc; Văn hóa Ấn Độ ; Văn hóa Nhật Bản; Văn hóa Đông Nam Á |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVăn hóa Phương Đông |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aPhương Đông|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.082483-92, GT.084325-6 |
---|
890 | |a12|b68|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082486
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.082484
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT.082491
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-10-2024
|
|
|
4
|
GT.082490
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
5
|
GT.082489
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
6
|
GT.082488
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
7
|
GT.082485
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
8
|
GT.082483
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
9
|
GT.084325
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
10
|
GT.084326
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.09 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào