- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 L300T
Nhan đề: Lí thuyết văn học hậu hiện đại /
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Phương Lựu |
Nhan đề
| Lí thuyết văn học hậu hiện đại / Phương Lựu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Hậu hiện đại-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.082433-42, GT.084168-9 |
|
000
| 00885nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46602 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89096 |
---|
005 | 202411131017 |
---|
008 | 161230s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241113101800|bukh392|c20180118101000|dtrangntt|y20161230093400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bL300T |
---|
100 | 1#|aPhương Lựu |
---|
245 | 10|aLí thuyết văn học hậu hiện đại /|cPhương Lựu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2012 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.273 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aHậu hiện đại|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.082433-42, GT.084168-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/46602 lithuyetvanhoc/phuongluu_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b7|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084169
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.084168
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.082442
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.082441
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.082440
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.082439
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.082438
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.082437
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.082436
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.082435
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|