DDC
| 808.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiên |
Nhan đề
| Một số vấn đề dạy học làm văn theo hướng giao tiếp ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Hiên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 156tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phổ thông-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Làm văn-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082423-32 |
|
000
| 00913nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46601 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89095 |
---|
005 | 201612300935 |
---|
008 | 161230s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045421772|c36000 đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20161230093500|bhungnth|y20161230091900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.071|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Hiên|cTS |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề dạy học làm văn theo hướng giao tiếp ở trường phổ thông /|cNguyễn Thị Hiên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a156tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.143 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aPhổ thông|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLàm văn|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082423-32 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082432
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082431
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082430
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082429
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082428
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082427
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082426
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082425
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082424
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082423
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 M458S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào