DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lương |
Nhan đề
| Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2016 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chung về câu. Bình diện ngữ pháp, ngữ nghĩa, ngữ dụng của câu tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082413-22 |
|
000
| 01079nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46600 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89094 |
---|
005 | 202205261441 |
---|
008 | 161230s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045422601|c48000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220526144158|bhanttn|c20161230091500|dhungnth|y20161230091000|zhungnth |
---|
082 | 14|a495.9225|214|bC125T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Lương |
---|
245 | 10|aCâu tiếng Việt /|cNguyễn Thị Lương |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2016 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.236 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề chung về câu. Bình diện ngữ pháp, ngữ nghĩa, ngữ dụng của câu tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082413-22 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/ngthiluong/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082422
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082421
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082420
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082419
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082418
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082417
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082416
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082415
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082414
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082413
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C125T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|