DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Todorov, Tzvetan |
Nhan đề
| Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov; Dịch : Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2014 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Loại hình của tiểu thuyết trinh thám.Truyện kể nguyên sơ:Odyssee, Ngàn lẻ một đêm.Ngữ pháp của truyện: Truyện 10 ngày. Bí mật của truyện :Henrry James. Những biến đổi tự sự… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Đào |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Sâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082403-12 |
|
000
| 01249nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46599 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89093 |
---|
005 | 202205261416 |
---|
008 | 161230s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220526141603|bhanttn|c20161230091200|dhungnth|y20161230090700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bTh300Ph |
---|
100 | 1#|aTodorov, Tzvetan |
---|
245 | 10|aThi pháp văn xuôi /|cTzvetan Todorov; Dịch : Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4, có chỉnh lí |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2014 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aLoại hình của tiểu thuyết trinh thám.Truyện kể nguyên sơ:Odyssee, Ngàn lẻ một đêm.Ngữ pháp của truyện: Truyện 10 ngày. Bí mật của truyện :Henrry James. Những biến đổi tự sự… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Anh Đào|edịch |
---|
700 | 1#|aLê, Hồng Sâm|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082403-12 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/lehongsam/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082412
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082411
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082410
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082409
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082408
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082407
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082406
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082405
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082404
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082403
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Th300Ph
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|