DDC
| 801 |
Nhan đề
| Lí luận văn học. T.2, Tác phẩm và thể loại văn học /Trần Đình Sử chủ biên; La Khắc Hòa, Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Ngọc Kiếm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.082373-82, GT.084242-51 |
|
000
| 01134nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46597 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89091 |
---|
005 | 202410251514 |
---|
008 | 161230s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045428016|c69.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241025151418|bukh049|c20180607154325|dlienvtk|y20161230075800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bL300L |
---|
245 | 10|aLí luận văn học.|nT.2,|pTác phẩm và thể loại văn học /|cTrần Đình Sử chủ biên; La Khắc Hòa, Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Nam |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a439tr. ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
700 | 1#|aLa, Khắc Hòa |
---|
700 | 1#|aPhùng, Ngọc Kiếm |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Sử|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.082373-82, GT.084242-51 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/trandinhsu/trandinhsu_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b128|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084251
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.084250
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.084249
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.084247
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.084244
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.084243
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.084242
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.082382
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.082381
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.082380
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|