DDC
| 621.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Lí luận dạy học thực hành kĩ thuật / Nguyễn Văn Khôi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2013 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082203-12 |
|
000
| 00938nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46587 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89081 |
---|
005 | 201612020935 |
---|
008 | 161128s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20161202093600|bhungnth|y20161128151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.07|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khôi|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học thực hành kĩ thuật /|cNguyễn Văn Khôi |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2013 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.184 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aDạy học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aKĩ thuật|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082203-12 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL :10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082212
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082211
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082210
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082209
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082208
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082207
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082206
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082205
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082204
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082203
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.07 L300L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào