DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Sơ |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật điện / Trần Minh Sơ; Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2011 |
Mô tả vật lý
| 416 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung: Tác giả đã lựa chọn những kiến thức chung phù hợp nhất đáp ứng yêu cầu cải cách giáo dục, góp phần giáo dục kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp - dạy nghề ở các trường phổ thông. sách được viết theo tinh thần người học đã học môn vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082193-202 |
|
000
| 01425nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46586 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89080 |
---|
005 | 201612020929 |
---|
008 | 161128s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c53000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20161202093000|bhungnth|y20161128143300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.31|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Sơ |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật điện /|cTrần Minh Sơ; Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2011 |
---|
300 | ##|a416 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 416 |
---|
520 | ##|aTrình bày nội dung: Tác giả đã lựa chọn những kiến thức chung phù hợp nhất đáp ứng yêu cầu cải cách giáo dục, góp phần giáo dục kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp - dạy nghề ở các trường phổ thông. sách được viết theo tinh thần người học đã học môn vật lý |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVật lý|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aKỹ thuật điện|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Tiến Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082193-202 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL: 10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082202
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082201
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082200
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082199
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082198
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082197
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082196
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082195
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082194
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082193
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào