- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí lí thuyết 2 /.
DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Học |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết 2 /. T. 2, Vật lí thống kê /Nguyễn Quang Học, Đinh Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý lý thuyết -- Bài tập-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Vinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.083098-107 |
|
000
| 00941nam a2200265 45e0 |
---|
001 | 46580 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89074 |
---|
005 | 201703200857 |
---|
008 | 161128s2015 vn vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045421147|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170320085700|bhungnth|y20161128083500|zthaohtt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a530.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Học|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí lí thuyết 2 /.|nT. 2,|pVật lí thống kê /|cNguyễn Quang Học, Đinh Quang Vinh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a180 tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.178 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVật lý lý thuyết -- Bài tập|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐinh, Quang Vinh|cThS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083098-107 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aHuỳnh Thị Thu Thảo |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083107
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083106
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083105
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083104
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083103
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083102
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083101
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083100
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083099
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083098
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|