|
000
| 00969nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46576 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89070 |
---|
005 | 201703210822 |
---|
008 | 161125s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170321082300|bhungnth|y20161125161500|zthaohtt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a537.6|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Thuận |
---|
245 | 10|aBài tập điện động lực học /|cNguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2011 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.191 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aĐiện từ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTừ trường|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVật lí Plasma|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐiện động lực|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083168-77 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aHuỳnh Thị Thu Thảo |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083177
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083176
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083175
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083174
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083173
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083172
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083171
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083170
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083169
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083168
|
CS1_Kho giáo trình
|
537.6 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào