|
000
| 01098nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46571 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89065 |
---|
005 | 201703210813 |
---|
008 | 161125s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170321081300|bhungnth|y20161125144300|zthaohtt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.07|bGI-108T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Chính Cương|cTS|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học ứng dụng :|bPhương pháp tính số dùng trong vật lí lí thuyết /|cNguyễn Chính Cương chủ biên, ThS.Nguyễn Trọng Dũng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2010 |
---|
300 | ##|a206 tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.206 |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|aVật lý lý thuyết|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVật lý lý thuyết -- Học hỏi và giảng dạy|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTin học ứng dụng|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trọng Dũng|eThS. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083158-67 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aHuỳnh Thị Thu Thảo |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083167
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083166
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083165
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083164
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083163
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083162
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083161
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083160
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083159
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083158
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.07 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào