|
000
| 01001nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46532 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89026 |
---|
005 | 201611241029 |
---|
008 | 161122s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045366783|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161124103000|bhungnth|y20161122085800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bD121C |
---|
100 | 1#|aTrương, Thông Tuần|esưu tầm, phân loại và nghiên cứu |
---|
245 | 10|aDân ca M'Nông /|cTrương Thông Tuần sưu tầm, phân loại và nghiên cứu |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2016 |
---|
300 | ##|a359 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân ca|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aM'Nông|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011204 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011204
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 D121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào