|
000
| 01066nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46519 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89013 |
---|
005 | 201611241027 |
---|
008 | 161121s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047845279|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161124102700|bhungnth|y20161121072800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Thương |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ Me ở Sóc Trăng /|cTrần Minh Thương |
---|
260 | ##|aH. :|bMỹ thuật ,|c2016 |
---|
300 | ##|a479 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.359 |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aSóc Trăng|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aKhơ Me|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011191 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011191
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào