|
000
| 00970nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46518 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89012 |
---|
005 | 201611241027 |
---|
008 | 161117s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047842919|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161124102700|bhungnth|y20161117092400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aNga, Ri Vê |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi /|cNga Ri Vê |
---|
260 | ##|aH. :|bMỹ thuật ,|c2016 |
---|
300 | ##|a415 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.399 |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aQuảng Ngãi|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aHrê|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011190 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011190
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào